Công cụ tính GPA (Grade Point Average)

Hướng dẫn sử dụng
  • Chọn cách quy đổi điểm phù hợp với trường của bạn
  • Nhập tên môn học, số tín chỉ và điểm số (hệ 10) của từng môn
  • Bấm "Thêm môn học" để thêm môn mới
  • Bấm "Tính GPA" để xem kết quả
Chọn cách quy đổi điểm
Phổ biến tại ĐHQG, Bách Khoa, Ngoại Thương...
Từ 8.5 trở lên đều = 4.0
Đơn giản hơn, 4 mức đạt cơ bản
Bảng quy đổi điểm (Hệ 4.0)
Cách 1: Quy đổi chi tiết (Có mức +)
Điểm hệ 10 Điểm chữ GPA (4.0) Xếp loại
9.5 - 10.0A+4.0Xuất sắc
8.5 - 9.4A3.7Giỏi
8.0 - 8.4B+3.5Khá giỏi
7.0 - 7.9B3.0Khá
6.5 - 6.9C+2.5Trung bình khá
5.5 - 6.4C2.0Trung bình
5.0 - 5.4D+1.5Trung bình yếu
4.0 - 4.9D1.0Yếu (Vẫn đạt)
< 4.0F0.0Kém (Trượt)
Cách 2: A là cao nhất (8.5 trở lên = 4.0)
Điểm hệ 10 Điểm chữ GPA (4.0) Xếp loại
8.5 - 10.0A4.0Giỏi / Xuất sắc
8.0 - 8.4B+3.5Khá giỏi
7.0 - 7.9B3.0Khá
6.5 - 6.9C+2.5Trung bình khá
5.5 - 6.4C2.0Trung bình
5.0 - 5.4D+1.5Trung bình yếu
4.0 - 4.9D1.0Yếu (Vẫn đạt)
< 4.0F0.0Kém (Trượt)
Cách 3: Quy đổi cơ bản (Không có mức +)
Điểm hệ 10 Điểm chữ GPA (4.0) Xếp loại
8.5 - 10.0A4.0Giỏi
7.0 - 8.4B3.0Khá
5.5 - 6.9C2.0Trung bình
4.0 - 5.4D1.0Trung bình yếu
< 4.0F0.0Kém (Trượt)
Kết quả
Tổng số tín chỉ

0

Điểm trung bình (Hệ 10)

0.00

GPA (Hệ 4.0)

0.00


Xếp loại: